Có 1 kết quả:

yán zì páng ㄧㄢˊ ㄗˋ ㄆㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) name of "speech" or "words" radical in Chinese characters (Kangxi radical 149)
(2) see also 訁|讠[yan2]

Bình luận 0