Có 1 kết quả:
yán bì xìn , xíng bì guǒ ㄧㄢˊ ㄅㄧˋ ㄒㄧㄣˋ ㄒㄧㄥˊ ㄅㄧˋ ㄍㄨㄛˇ
yán bì xìn , xíng bì guǒ ㄧㄢˊ ㄅㄧˋ ㄒㄧㄣˋ ㄒㄧㄥˊ ㄅㄧˋ ㄍㄨㄛˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
one must be a man of his word and resolute in his work (proverb)
Bình luận 0
yán bì xìn , xíng bì guǒ ㄧㄢˊ ㄅㄧˋ ㄒㄧㄣˋ ㄒㄧㄥˊ ㄅㄧˋ ㄍㄨㄛˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0