Có 1 kết quả:

yán míng ㄧㄢˊ ㄇㄧㄥˊ

1/1

yán míng ㄧㄢˊ ㄇㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to state clearly

Một số bài thơ có sử dụng