Có 1 kết quả:
yán ér wú xìn ㄧㄢˊ ㄦˊ ㄨˊ ㄒㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go back on one's word
(2) to break one's promise
(3) to be unfaithful
(4) to be untrustworthy
(2) to break one's promise
(3) to be unfaithful
(4) to be untrustworthy
Bình luận 0