Có 1 kết quả:
yán tīng jì cóng ㄧㄢˊ ㄊㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄘㄨㄥˊ
yán tīng jì cóng ㄧㄢˊ ㄊㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄘㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to see, hear and obey (idiom); to take advice
(2) to take sb at his word
(2) to take sb at his word
Bình luận 0
yán tīng jì cóng ㄧㄢˊ ㄊㄧㄥ ㄐㄧˋ ㄘㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0