Có 1 kết quả:
yán xíng ㄧㄢˊ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) words and actions
(2) what one says and what one does
(2) what one says and what one does
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0