Có 1 kết quả:

yán xíng yī zhì ㄧㄢˊ ㄒㄧㄥˊ ㄧ ㄓˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) word and actions coincide (idiom); to live up to one's word
(2) to match words with deeds
(3) Practice what you preach.

Bình luận 0