Có 1 kết quả:
yán xíng ruò yī ㄧㄢˊ ㄒㄧㄥˊ ㄖㄨㄛˋ ㄧ
yán xíng ruò yī ㄧㄢˊ ㄒㄧㄥˊ ㄖㄨㄛˋ ㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) word and actions coincide (idiom); to live up to one's word
(2) to match words with deeds
(3) Practice what you preach.
(2) to match words with deeds
(3) Practice what you preach.
Bình luận 0