Có 2 kết quả:
yán yǔ ㄧㄢˊ ㄩˇ • yán yu ㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) words
(2) speech
(3) (spoken) language
(2) speech
(3) (spoken) language
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to speak
(2) to tell
(2) to tell
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0