Có 1 kết quả:

dìng shū jī ㄉㄧㄥˋ ㄕㄨ ㄐㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) stapler
(2) stapling machine
(3) bookbinding machine
(4) CL:臺|台[tai2]

Bình luận 0