Có 1 kết quả:
qiú ㄑㄧㄡˊ
Âm Pinyin: qiú ㄑㄧㄡˊ
Tổng nét: 9
Bộ: yán 言 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺九言
Nét bút: ノフ丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: KNYMR (大弓卜一口)
Unicode: U+8A04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: yán 言 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺九言
Nét bút: ノフ丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: KNYMR (大弓卜一口)
Unicode: U+8A04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cầu, cừu, khao
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku), コウ (kō), ドウ (dō), ノウ (nō)
Âm Quảng Đông: kau4
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku), コウ (kō), ドウ (dō), ノウ (nō)
Âm Quảng Đông: kau4
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cấp bách, bức bách
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bức bách.
2. Một âm là “cừu”. (Danh) Lời đùa bỡn.
2. Một âm là “cừu”. (Danh) Lời đùa bỡn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cấp bách, bức bách.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một cách viết khác của chữ Cừu 訅.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nói đùa, nói giỡn cho vui — Một âm khác là Cừu.
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) to coerce sb
(2) to compel sb
(2) to compel sb