Có 2 kết quả:
Jì ㄐㄧˋ • jì ㄐㄧˋ
Tổng nét: 9
Bộ: yán 言 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰言十
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨
Thương Hiệt: YRJ (卜口十)
Unicode: U+8A08
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kế
Âm Nôm: ké, kê
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): はか.る (haka.ru), はか.らう (haka.rau)
Âm Hàn: 계
Âm Quảng Đông: gai3, gei3
Âm Nôm: ké, kê
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): はか.る (haka.ru), はか.らう (haka.rau)
Âm Hàn: 계
Âm Quảng Đông: gai3, gei3
Tự hình 4
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bình Ngô đại cáo - 平吳大告 (Nguyễn Trãi)
• Cảnh cấp - 警急 (Đỗ Phủ)
• Du Nguyệt Pha - 遊月陂 (Trình Hạo)
• Điếu Hà Ninh tổng đốc Hoàng đại nhân - 吊河寧總督黃大人 (Phan Đình Phùng)
• Hựu hoạ Tùng Thiện Vương “Xuân khuê”, vịnh cổ - 又和從善王春閨詠古 (Trần Đình Tân)
• Ky thê kỷ muộn - 羈棲紀悶 (Phan Huy Ích)
• Tạp thi kỳ 1 - 雜詩其一 (Nguyễn Du)
• Tặng Tô Oản thư ký - 贈蘇綰書記 (Đỗ Thẩm Ngôn)
• Tống tòng đệ Á phó Hà Tây phán quan - 送從弟亞赴河西判官 (Đỗ Phủ)
• Tuyết nguyệt nghi phú - 雪月疑賦 (Ngô Thì Nhậm)
• Cảnh cấp - 警急 (Đỗ Phủ)
• Du Nguyệt Pha - 遊月陂 (Trình Hạo)
• Điếu Hà Ninh tổng đốc Hoàng đại nhân - 吊河寧總督黃大人 (Phan Đình Phùng)
• Hựu hoạ Tùng Thiện Vương “Xuân khuê”, vịnh cổ - 又和從善王春閨詠古 (Trần Đình Tân)
• Ky thê kỷ muộn - 羈棲紀悶 (Phan Huy Ích)
• Tạp thi kỳ 1 - 雜詩其一 (Nguyễn Du)
• Tặng Tô Oản thư ký - 贈蘇綰書記 (Đỗ Thẩm Ngôn)
• Tống tòng đệ Á phó Hà Tây phán quan - 送從弟亞赴河西判官 (Đỗ Phủ)
• Tuyết nguyệt nghi phú - 雪月疑賦 (Ngô Thì Nhậm)
Bình luận 0
phồn thể
phồn thể
Từ điển phổ thông
mưu kế, kế sách
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đếm, tính. ◎Như: “bất kế kì số” 不計其數 không đếm xuể, “thống kế” 統計 tính gộp cả, “hội kế” 會計 tính toán. § Ngày xưa, nhà Hán kén quan lại cho vào cung làm việc tính toán sổ sách. Nên đời khoa cử gọi thi hội là “kế giai” 計偕.
2. (Động) Mưu tính, trù tính. ◎Như: “kế hoạch” 計劃 mưu tính, vạch ra đường lối.
3. (Động) Xét, liệu tưởng, so sánh. ◇Trang Tử 莊子: “Kế tứ hải chi tại thiên địa chi gian dã, bất tự lỗi không chi tại đại trạch hồ?” 計四海之在天地之間也, 不似礨空之在大澤乎 (Thu thủy 秋水) Kể bốn biển ở trong trời đất, chẳng cũng giống như cái hang nhỏ ở trong cái chằm lớn sao?
4. (Danh) Sách lược, phương pháp, mưu mô, mẹo, chước. ◎Như: “đắc kế” 得計 đắc sách, có được mưu hay, “hoãn binh chi kề” 緩兵之計 kế hoãn binh.
5. (Phó) Kể ra, đại khái, so ra, tính ra, ngỡ rằng. ◇Sử Kí 史記: “Dư dĩ vi kì nhân kế khôi ngô kì vĩ, chí kiến kì đồ, trạng mạo như phụ nhân hảo nữ” 余以為其人計魁梧奇偉, 至見其圖, 狀貌如婦人好女 (Lưu Hầu thế gia 留侯世家) Ta cho rằng người ấy tất phải khôi ngô kì vĩ, khi nhìn tranh, thấy trạng mạo như một người con gái đẹp.
2. (Động) Mưu tính, trù tính. ◎Như: “kế hoạch” 計劃 mưu tính, vạch ra đường lối.
3. (Động) Xét, liệu tưởng, so sánh. ◇Trang Tử 莊子: “Kế tứ hải chi tại thiên địa chi gian dã, bất tự lỗi không chi tại đại trạch hồ?” 計四海之在天地之間也, 不似礨空之在大澤乎 (Thu thủy 秋水) Kể bốn biển ở trong trời đất, chẳng cũng giống như cái hang nhỏ ở trong cái chằm lớn sao?
4. (Danh) Sách lược, phương pháp, mưu mô, mẹo, chước. ◎Như: “đắc kế” 得計 đắc sách, có được mưu hay, “hoãn binh chi kề” 緩兵之計 kế hoãn binh.
5. (Phó) Kể ra, đại khái, so ra, tính ra, ngỡ rằng. ◇Sử Kí 史記: “Dư dĩ vi kì nhân kế khôi ngô kì vĩ, chí kiến kì đồ, trạng mạo như phụ nhân hảo nữ” 余以為其人計魁梧奇偉, 至見其圖, 狀貌如婦人好女 (Lưu Hầu thế gia 留侯世家) Ta cho rằng người ấy tất phải khôi ngô kì vĩ, khi nhìn tranh, thấy trạng mạo như một người con gái đẹp.
Từ điển Trung-Anh
(1) to calculate
(2) to compute
(3) to count
(4) to regard as important
(5) to plan
(6) ruse
(7) meter
(8) gauge
(2) to compute
(3) to count
(4) to regard as important
(5) to plan
(6) ruse
(7) meter
(8) gauge
Từ ghép 218
Ā bō luó jì huà 阿波羅計劃 • ān péi jì 安培計 • àn zhào jì huà 按照計劃 • bǎi jì qiān fāng 百計千方 • bǎi nián dà jì 百年大計 • běn dǐ jì shù 本底計數 • bǐ jì běn jì suàn jī 筆記本計算機 • bìng xíng jì suàn 並行計算 • Bō měi bǐ zhòng jì 波美比重計 • bù jì 不計 • bù jì qí shù 不計其數 • chàng kōng chéng jì 唱空城計 • chéng xù shè jì 程序設計 • cóng cháng jì yì 從長計議 • dà jì 大計 • dào jì shí 倒計時 • dī lòu jì shí qì 滴漏計時器 • diàn nǎo fǔ zhù shè jì 電腦輔助設計 • diàn nǎo fǔ zhù shè jì yǔ huì tú 電腦輔助設計與繪圖 • diàn wèi jì 電位計 • diàn yā jì 電壓計 • diàn zǐ jì suàn jī 電子計算機 • fà xíng shè jì shī 髮型設計師 • fǎn jiàn jì 反間計 • fàng shè xìng jì shí 放射性計時 • fēng sù jì 風速計 • fēng xiǎn gū jì 風險估計 • fú shè jì 輻射計 • fú tè jì 伏特計 • Gài gé jì shù qì 蓋革計數器 • gài lǜ hé shù lǐ tǒng jì 概率和數理統計 • gōng yè shè jì 工業設計 • gōng yú xīn jì 工於心計 • gòng jì 共計 • gòng shāng dà jì 共商大計 • gòng xiǎng jì huà 共享計劃 • gū jì 估計 • guǐ jì 詭計 • guǐ jì duō duān 詭計多端 • guǐ jì duō duān 鬼計多端 • Guó jiā Tǒng jì jú 國家統計局 • hé jì 合計 • hóng tú dà jì 鴻圖大計 • huà xué jì liàng jì 化學劑量計 • huǎn bīng zhī jì 緩兵之計 • huó jì 活計 • jì bù qì 計步器 • jì cè 計策 • jì chéng chē 計程車 • jì dū 計都 • jì fēn 計分 • jì fēn huán 計分環 • jì fēn kǎ 計分卡 • jì huà 計劃 • jì huà 計畫 • jì huà jīng jì 計劃經濟 • jì huà mù biāo 計劃目標 • jì huà shēng yù 計劃生育 • jì jià 計價 • jì jià qì 計價器 • jì jiàn gōng zī 計件工資 • jì jiào 計較 • jì liàng 計量 • jì liàng bàng 計量棒 • jì liàng zhì 計量制 • jì móu 計謀 • jì piào 計票 • jì shēng 計生 • jì shí 計時 • jì shí bǐ sài 計時比賽 • jì shí cè yàn 計時測驗 • jì shí fǎ 計時法 • jì shí gōng zī 計時工資 • jì shí qì 計時器 • jì shí sài 計時賽 • jì shí shōu fèi 計時收費 • jì shí zhà dàn 計時炸彈 • jì shù 計數 • jì shù fǎ 計數法 • jì shù guǎn 計數管 • jì shù lǜ yí 計數率儀 • jì shù qì 計數器 • jì shù zhě 計數者 • jì suàn 計算 • jì suàn chǐ 計算尺 • jì suàn fù zá xìng 計算複雜性 • jì suàn jī 計算機 • jì suàn jī bǐ yù 計算機比喻 • jì suàn jī dòng huà 計算機動畫 • jì suàn jī duàn céng 計算機斷層 • jì suàn jī fǔ zhù shè jì 計算機輔助設計 • jì suàn jī gōng yè 計算機工業 • jì suàn jī jí chéng zhì zào 計算機集成制造 • jì suàn jī kē xué 計算機科學 • jì suàn jī kē xué jiā 計算機科學家 • jì suàn jī kě dú 計算機可讀 • jì suàn jī mó nǐ 計算機模擬 • jì suàn jī mó shì 計算機模式 • jì suàn jī zhì tú 計算機制圖 • jì suàn qì 計算器 • jì suàn shù xué 計算數學 • jì tí 計提 • jì yì 計議 • jiā jì 家計 • jiān jì 奸計 • jiǎn jì 減計 • jiāng jì jiù jì 將計就計 • jiē tī jì jià 階梯計價 • jīn jīn jì jiào 斤斤計較 • jǐn náng miào jì 錦囊妙計 • jǐng guān shè jì 景觀設計 • jiù ēn jì huà 救恩計劃 • jù gū jì 據估計 • jù tǐ jì huà 具體計劃 • jù tǒng jì 據統計 • jūn zǐ bù jì xiǎo rén guò 君子不計小人過 • kōng chéng jì 空城計 • kǔ ròu jì 苦肉計 • Kù lún jì 庫侖計 • kuài jì 會計 • kuài jì kē mù 會計科目 • kuài jì shī 會計師 • kuài jì xué 會計學 • kuài jì zhì dù 會計制度 • kuài jì zhǔn zé lǐ shì huì 會計準則理事會 • léi diàn jì 雷電計 • léi diàn jì tú 雷電計圖 • lěi jì 累計 • lǐ chéng jì 里程計 • lián huán jì 連環計 • liáng jì 量計 • liú liàng jì 流量計 • měi rén jì 美人計 • mì dù jì 密度計 • miào jì 妙計 • móu jì 謀計 • mù mǎ jì 木馬計 • qì yā jì 氣壓計 • qiān fāng bǎi jì 千方百計 • qiǎo jì 巧計 • quán yí zhī jì 權宜之計 • rén kǒu tǒng jì xué 人口統計學 • rén lèi jī yīn zǔ jì huà 人類基因組計劃 • sān shí liù jì 三十六計 • sān shí liù jì , zǒu wéi shàng cè 三十六計,走為上策 • sān shí liù jì , zǒu wéi shàng jì 三十六計,走為上計 • shāng jì 商計 • shāng yè jì huà 商業計劃 • shè jì 設計 • shè jì chéng shì 設計程式 • shè jì chéng xù 設計程序 • shè jì guī fàn 設計規範 • shè jì shī 設計師 • shè jì zhě 設計者 • shěn jì 審計 • shěn jì shǔ 審計署 • shěn jì yuán 審計員 • shěn jì zhǎng 審計長 • shēng jì 生計 • shì nèi shè jì 室內設計 • shòu jì 授計 • shù yǐ bǎi jì 數以百計 • shù yǐ qiān jì 數以千計 • shù yǐ wàn jì 數以萬計 • shù yǐ yì jì 數以億計 • sù dù jì 速度計 • suì jì 歲計 • suì jì yú chù 歲計餘絀 • tài yáng shén jì huà 太陽神計劃 • tǐ wēn jì 體溫計 • tǐ zhòng jì 體重計 • tíng chē jì shí qì 停車計時器 • tǒng jì 統計 • tǒng jì biǎo 統計表 • tǒng jì jié guǒ 統計結果 • tǒng jì shù jù 統計數據 • tǒng jì xué 統計學 • tǒng jì yuán 統計員 • tuī jì 推計 • wài guān shè jì 外觀設計 • wǎng luò shè jì 網絡設計 • wǎng yè shè jì 網頁設計 • wēn dù jì 溫度計 • wú jì kě shī 無計可施 • wǔ nián jì huà 五年計劃 • xiàn jì 獻計 • xiǎo jì 小計 • xīn jì 心計 • xīn lǐ tǒng jì xué 心理統計學 • xíng dòng jì huà 行動計劃 • xuè yā jì 血壓計 • yā lì jì 壓力計 • yán tīng jì cóng 言聽計從 • yī jì xíng shì 依計行事 • yī nián zhī jì zài yú chūn 一年之計在於春 • yī rì zhī jì zài yú chén 一日之計在於晨 • yǐ yì jì 以億計 • yīn móu guǐ jì 陰謀詭計 • yīng jì 應計 • yīng jì jī chǔ 應計基礎 • yòng jì 用計 • yǒu tǒng jì xué yì yì 有統計學意義 • yù jì 預計 • yuē jì 約計 • yuē lüè gū jì 約略估計 • zài suǒ bù jì 在所不計 • zhēn xiàn huó jì 針線活計 • zhèng diàn zǐ fā shè jì suàn jī duàn céng 正電子發射計算機斷層 • zhì néng shè jì 智能設計 • zhòng jì 中計 • zhǔ dàn jì shí qì 煮蛋計時器 • zhǔ jì 主計 • zhǔ jì shì 主計室 • zī běn jì tí 資本計提 • zōng jì 綜計 • zǒng jì 總計 • zǒu wéi shàng jì 走為上計 • zuì dà sì rán gū jì 最大似然估計