Có 1 kết quả:
jì huà ㄐㄧˋ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
kế hoạch
Từ điển Trung-Anh
(1) plan
(2) project
(3) program
(4) to plan
(5) to map out
(6) CL:個|个[ge4],項|项[xiang4]
(2) project
(3) program
(4) to plan
(5) to map out
(6) CL:個|个[ge4],項|项[xiang4]
Bình luận 0