Có 1 kết quả:

jì huà ㄐㄧˋ ㄏㄨㄚˋ

1/1

Từ điển phổ thông

kế hoạch

Từ điển Trung-Anh

(1) plan
(2) project
(3) program
(4) to plan
(5) to map out
(6) CL:個|个[ge4],項|项[xiang4]