Có 1 kết quả:

jì shí qì ㄐㄧˋ ㄕˊ ㄑㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) timer
(2) chronograph
(3) timepiece
(4) clock
(5) timekeeping device (sundial, water clock)

Bình luận 0