Có 1 kết quả:
jì shí gōng zī ㄐㄧˋ ㄕˊ ㄍㄨㄥ ㄗ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) time rate wage
(2) remuneration based on one's time and skill
(3) opposite: piece rate wage 計件工資|计件工资[ji4 jian4 gong1 zi1]
(2) remuneration based on one's time and skill
(3) opposite: piece rate wage 計件工資|计件工资[ji4 jian4 gong1 zi1]
Bình luận 0