Có 1 kết quả:
jì shí bǐ sài ㄐㄧˋ ㄕˊ ㄅㄧˇ ㄙㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) time trial (e.g. in cycle race)
(2) timed race
(3) competition against the clock
(2) timed race
(3) competition against the clock
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0