Có 1 kết quả:
jì shēng ㄐㄧˋ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) planned childbirth
(2) birth control
(3) family planning
(4) abbr. for 計劃生育|计划生育
(2) birth control
(3) family planning
(4) abbr. for 計劃生育|计划生育
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0