Có 1 kết quả:
jì suàn shù xué ㄐㄧˋ ㄙㄨㄢˋ ㄕㄨˋ ㄒㄩㄝˊ
jì suàn shù xué ㄐㄧˋ ㄙㄨㄢˋ ㄕㄨˋ ㄒㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) computational mathematics
(2) numerical mathematics
(2) numerical mathematics
jì suàn shù xué ㄐㄧˋ ㄙㄨㄢˋ ㄕㄨˋ ㄒㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh