Có 1 kết quả:

jì suàn jī ㄐㄧˋ ㄙㄨㄢˋ ㄐㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) computer
(2) (Tw) calculator
(3) CL:臺|台[tai2]

Bình luận 0