Có 1 kết quả:
jì jiào ㄐㄧˋ ㄐㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bother about
(2) to haggle
(3) to bicker
(4) to argue
(5) plan
(6) stratagem
(2) to haggle
(3) to bicker
(4) to argue
(5) plan
(6) stratagem
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0