Có 1 kết quả:

diào ㄉㄧㄠˋ
Âm Pinyin: diào ㄉㄧㄠˋ
Tổng nét: 10
Bộ: yán 言 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノフ丶
Thương Hiệt: YRPI (卜口心戈)
Unicode: U+8A0B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hồng

Tự hình 1

1/1

diào ㄉㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tan lở