Có 2 kết quả:
hóng ㄏㄨㄥˊ • hòng ㄏㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Nội hồng” 內訌 sự tranh giành quyền lợi lẫn nhau trong nội bộ. § Cũng viết là “nội hống” 內鬨 hay “nội hống” 內哄.
phồn thể
Từ điển phổ thông
loạn, rối loạn, lủng củng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Nội hồng” 內訌 sự tranh giành quyền lợi lẫn nhau trong nội bộ. § Cũng viết là “nội hống” 內鬨 hay “nội hống” 內哄.
Từ điển Trần Văn Chánh
Loạn, rối loạn, lủng củng, lục đục: 内訌 Lục đục trong nội bộ.
Từ điển Trung-Anh
(1) strife
(2) disorder
(3) rioting
(4) fighting
(2) disorder
(3) rioting
(4) fighting
Từ ghép 1