Có 1 kết quả:

tǎo hǎo ㄊㄠˇ ㄏㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to get the desired outcome
(2) to win favor by fawning on sb
(3) to curry favor with
(4) a fruitful outcome to reward one's labor

Bình luận 0