Có 1 kết quả:

xùn ㄒㄩㄣˋ
Âm Pinyin: xùn ㄒㄩㄣˋ
Tổng nét: 10
Bộ: yán 言 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丨丨
Thương Hiệt: YRLLL (卜口中中中)
Unicode: U+8A13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huấn
Âm Nôm: huấn
Âm Nhật (onyomi): クン (kun), キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): おし.える (oshi.eru), よ.む (yo.mu), くん.ずる (kun .zuru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fan3

Tự hình 4

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

xùn ㄒㄩㄣˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

dạy dỗ, răn bảo

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Dạy dỗ, dạy bảo. ◎Như: “giáo huấn” 教訓 dạy bảo.
2. (Động) Luyện tập, thao luyện. ◎Như: “huấn luyện” 訓練.
3. (Động) Thuận theo, phục tòng.
4. (Động) Giải thích ý nghĩa của văn tự. ◎Như: “huấn hỗ” 訓詁 chú giải nghĩa văn.
5. (Danh) Lời dạy bảo, lời răn. ◎Như: “cổ huấn” 古訓 lời răn dạy của người xưa.
6. (Danh) Phép tắc, khuôn mẫu. ◇Thư Kinh 書經: “Thánh hữu mô huấn” 聖有謨訓 (Dận chinh 胤征) Thánh có mẫu mực phép tắc.
7. (Danh) Họ “Huấn”.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Huấn, lời dạy: 家訓 Gia huấn; 古訓 Lời dạy của người xưa;
② Dạy bảo, dạy dỗ, giáo huấn, huấn luyện: 受訓 Được huấn luyện;
③ Quở trách, trách mắng, la mắng: 被訓了一頓 Bị mắng một trận;
④ Giải thích ngữ nghĩa.【訓詁】huấn hỗ [xùngư] Giải thích (chú giải) ngữ nghĩa (trong sách cổ);
⑤ (văn) Thuận theo.

Từ điển Trung-Anh

(1) to teach
(2) to train
(3) to admonish
(4) instruction (from superiors)
(5) teachings
(6) rule

Từ ghép 48