Có 1 kết quả:

xùn shòu shù ㄒㄩㄣˋ ㄕㄡˋ ㄕㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) animal training
(2) taming wild beast (e.g. lion-taming)

Bình luận 0