Có 1 kết quả:

xùn liàn ㄒㄩㄣˋ ㄌㄧㄢˋ

1/1

Từ điển phổ thông

huấn luyện, đào tạo

Từ điển Trung-Anh

(1) to train
(2) to drill
(3) training
(4) CL:個|个[ge4]