Có 1 kết quả:

jì shì ㄐㄧˋ ㄕˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to keep a record of events
(2) record
(3) to start to form memories (after one's infancy)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0