Có 1 kết quả:
jì shì ㄐㄧˋ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep a record of events
(2) record
(3) to start to form memories (after one's infancy)
(2) record
(3) to start to form memories (after one's infancy)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0