Có 1 kết quả:

jì zhě ㄐㄧˋ ㄓㄜˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) reporter
(2) journalist
(3) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0