Có 1 kết quả:

jì lù ㄐㄧˋ ㄌㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to record
(2) record (written account)
(3) note-taker
(4) record (in sports etc)
(5) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0