Có 1 kết quả:

jì lù piàn ㄐㄧˋ ㄌㄨˋ ㄆㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 紀錄片|纪录片[ji4 lu4 pian4]

Bình luận 0