Có 2 kết quả:
Yín ㄧㄣˊ • yín ㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Yin
giản thể
Từ điển phổ thông
tranh biện một cách ôn hoà
Từ điển Trung-Anh
(1) respectful
(2) to speak gently
(2) to speak gently
giản thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh