Có 2 kết quả:

Yín ㄧㄣˊyín ㄧㄣˊ
Âm Pinyin: Yín ㄧㄣˊ, yín ㄧㄣˊ
Tổng nét: 10
Bộ: yán 言 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶丨フ丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: LSYMR (中尸卜一口)
Unicode: U+8A1A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngân

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

Yín ㄧㄣˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Yin

yín ㄧㄣˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

tranh biện một cách ôn hoà

Từ điển Trung-Anh

(1) respectful
(2) to speak gently