Có 1 kết quả:

ㄧㄚˋ
Âm Pinyin: ㄧㄚˋ
Tổng nét: 11
Bộ: yán 言 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一フ丨ノ
Thương Hiệt: YRMVH (卜口一女竹)
Unicode: U+8A1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhạ
Âm Nôm: nhã
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): いぶか.る (ibuka.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngaa6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

ㄧㄚˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

nghi ngờ, thấy lạ

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Ngạc nhiên, lấy làm lạ. ◎Như: “thâm nhạ kì sự” 深訝其事 rất lấy làm lạ về việc đó.
2. (Động) Nghênh đón. § Thông “nhạ” 迓.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Ngạc nhiên, làm lạ: 驚訝 Kinh ngạc; 深訝其事 Rất lấy làm lạ về việc đó.

Từ điển Trung-Anh

astounded

Từ ghép 3