Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shěn ㄕㄣˇ
Tổng nét: 11
Bộ: yán 言 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一フ一フ丨
Thương Hiệt: YRNL (卜口弓中)
Unicode: U+8A20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): いわ.んや (iwa.n ya), は.ぐ (ha.gu), はぎ (hagi)
Âm Quảng Đông: can2

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0