Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yín ㄧㄣˊTổng nét: 11
Bộ:
yán 言 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰言今Nét bút:
丶一一一丨フ一ノ丶丶フThương Hiệt: YROIN (卜口人戈弓)
Unicode:
U+8A21Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Bình luận