Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄋㄚˊ, ㄋㄨˊ
Tổng nét: 11
Bộ: yán 言 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: YRKK (卜口大大)
Unicode: U+8A24
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コン (kon), ダ (da), コウ (kō)

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0