Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
ná ㄋㄚˊ,
nú ㄋㄨˊTổng nét: 11
Bộ:
yán 言 (+4 nét)
Hình thái:
⿰言爻Nét bút:
丶一一一丨フ一ノ丶ノ丶Thương Hiệt: YRKK (卜口大大)
Unicode:
U+8A24Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận