Có 1 kết quả:
yóu ㄧㄡˊ
Âm Pinyin: yóu ㄧㄡˊ
Tổng nét: 11
Bộ: yán 言 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言尤
Nét bút: 丶一一一丨フ一一ノフ丶
Thương Hiệt: YRIKU (卜口戈大山)
Unicode: U+8A27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: yán 言 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言尤
Nét bút: 丶一一一丨フ一一ノフ丶
Thương Hiệt: YRIKU (卜口戈大山)
Unicode: U+8A27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lầm lỗi, có tội
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lầm lỗi, có tội: 無訧 Không lầm lỗi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lỗi lầm — Qua. Tới.
Từ điển Trung-Anh
(1) fault
(2) mistake
(2) mistake