Có 1 kết quả:
fǎng wèn ㄈㄤˇ ㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
phỏng vấn
Từ điển Trung-Anh
(1) to visit
(2) to call on
(3) to interview
(4) CL:次[ci4]
(2) to call on
(3) to interview
(4) CL:次[ci4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0