Có 1 kết quả:

fǎng wèn ㄈㄤˇ ㄨㄣˋ

1/1

Từ điển phổ thông

phỏng vấn

Từ điển Trung-Anh

(1) to visit
(2) to call on
(3) to interview
(4) CL:次[ci4]