Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shēn ㄕㄣ, xìn ㄒㄧㄣˋ
Tổng nét: 11
Bộ: yán 言 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶フ丶丶
Thương Hiệt: YRP (卜口心)
Unicode: U+8A2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Quảng Đông: seon3

Tự hình 1

Dị thể 1