Có 1 kết quả:
shè ㄕㄜˋ
Tổng nét: 11
Bộ: yán 言 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰言殳
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノフフ丶
Thương Hiệt: YRHNE (卜口竹弓水)
Unicode: U+8A2D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiết
Âm Nôm: thếp, thết, thiết
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): もう.ける (mō.keru)
Âm Hàn: 설
Âm Quảng Đông: cit3
Âm Nôm: thếp, thết, thiết
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): もう.ける (mō.keru)
Âm Hàn: 설
Âm Quảng Đông: cit3
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạc Thành điếu cổ - 泊城弔古 (Vũ Huy Trác)
• Bộ xuất Hạ Môn hành kỳ 3 - Đông thập nguyệt - 步出夏門行其三-冬十月 (Tào Tháo)
• Chu quá Đồng Luân thuỷ kiệt vị đắc phát nhân hứng - 舟過同倫水竭未得發因興 (Phạm Nguyễn Du)
• Hạ tiệp kỳ 4 - 賀捷其四 (Nguyễn Trãi)
• Hiền Lương trại - 賢良寨 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Hồng Đức thập bát niên Đinh Mùi tiến sĩ đề danh ký - 洪德十八年丁未進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Khổng Lộ cẩu khẩu - 空路苟口 (Nguyễn Khuyến)
• Kiều Lăng thi tam thập vận, nhân trình huyện nội chư quan - 橋陵詩三十韻,因呈縣內諸官 (Đỗ Phủ)
• Long Hàm nham tức sự - 龍頷岩即事 (Phan Huy Ích)
• Niệm nô kiều - Đăng Đa Cảnh lâu - 念奴嬌—登多景樓 (Trần Lượng)
• Bộ xuất Hạ Môn hành kỳ 3 - Đông thập nguyệt - 步出夏門行其三-冬十月 (Tào Tháo)
• Chu quá Đồng Luân thuỷ kiệt vị đắc phát nhân hứng - 舟過同倫水竭未得發因興 (Phạm Nguyễn Du)
• Hạ tiệp kỳ 4 - 賀捷其四 (Nguyễn Trãi)
• Hiền Lương trại - 賢良寨 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Hồng Đức thập bát niên Đinh Mùi tiến sĩ đề danh ký - 洪德十八年丁未進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Khổng Lộ cẩu khẩu - 空路苟口 (Nguyễn Khuyến)
• Kiều Lăng thi tam thập vận, nhân trình huyện nội chư quan - 橋陵詩三十韻,因呈縣內諸官 (Đỗ Phủ)
• Long Hàm nham tức sự - 龍頷岩即事 (Phan Huy Ích)
• Niệm nô kiều - Đăng Đa Cảnh lâu - 念奴嬌—登多景樓 (Trần Lượng)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
sắp đặt, bày, đặt
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Sắp bày, đặt bày. ◎Như: “trần thiết” 陳設 sắp đặt. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Đại tử đàn điêu li án thượng thiết trước tam xích lai cao thanh lục cổ đồng đỉnh” 大紫檀雕螭案上, 設著三尺來高青綠古銅鼎 (Đệ tam hồi) Trên án thư gỗ đàn hương chạm con li, đặt một cái đỉnh đồng cổ màu xanh, cao ba thước.
2. (Động) Thành lập, sáng lập. ◎Như: “thiết lập” 設立 đặt nên, dựng nên, “thiết quan” 設官 đặt quan.
3. (Liên) Ví thử, nếu, giả sử. ◎Như: “thiết sử” 設使 ví thử. ◇Tục di kiên chí 續夷堅志: “Thiết nhược nhân gia vô tự, năng vi trí nhất tử phủ?” 設若人家無嗣, 能為致一子否 Nếu người ta không có con cháu nối dõi, thì có thể cho họ một đứa con không?
4. (Danh) Cỗ bàn.
5. (Tính) To, lớn.
2. (Động) Thành lập, sáng lập. ◎Như: “thiết lập” 設立 đặt nên, dựng nên, “thiết quan” 設官 đặt quan.
3. (Liên) Ví thử, nếu, giả sử. ◎Như: “thiết sử” 設使 ví thử. ◇Tục di kiên chí 續夷堅志: “Thiết nhược nhân gia vô tự, năng vi trí nhất tử phủ?” 設若人家無嗣, 能為致一子否 Nếu người ta không có con cháu nối dõi, thì có thể cho họ một đứa con không?
4. (Danh) Cỗ bàn.
5. (Tính) To, lớn.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lập ra, đặt ra, bày ra, sắp xếp: 設計 Thiết kế; 設了分社 Lập phân xã;
② Nếu, giả sử, giả dụ, thí dụ: 設有差 Nếu có sai lầm. 【設或】thiết hoặc [shèhuò] Nếu, giả dụ; 【設 令】 thiết lịnh [shèlìng] (văn) Như 設使; 【設如】 thiết như [shèrú] (văn) Như 設使,設若; 【設若】thiết nhược [shèruò] Giả như, giả dụ, nếu: 設若人家無嗣,能爲致一子否? Nếu người ta không có con cháu nối dõi, thì có thể cho họ một đứa con không? (Tục di quái chí); 【設使】thiết sử [shèshê] Giả thử, nếu: 設使數子 區區爲兒女子之態,徒死牖下,惡能名垂竹白,與天地相爲不朽哉? Nếu mấy người kia, chăm chăm học thói kiểu cách của con gái, trẻ con, thì chỉ chết rũ ở dưới cửa sổ, sao được ghi tên vào thẻ tre lụa trắng, bất hủ cùng với đất trời? (Trần Quốc Tuấn: Dụ chư tì tướng hịch văn);
③ (văn) Cỗ bàn;
④ (văn) To lớn.
② Nếu, giả sử, giả dụ, thí dụ: 設有差 Nếu có sai lầm. 【設或】thiết hoặc [shèhuò] Nếu, giả dụ; 【設 令】 thiết lịnh [shèlìng] (văn) Như 設使; 【設如】 thiết như [shèrú] (văn) Như 設使,設若; 【設若】thiết nhược [shèruò] Giả như, giả dụ, nếu: 設若人家無嗣,能爲致一子否? Nếu người ta không có con cháu nối dõi, thì có thể cho họ một đứa con không? (Tục di quái chí); 【設使】thiết sử [shèshê] Giả thử, nếu: 設使數子 區區爲兒女子之態,徒死牖下,惡能名垂竹白,與天地相爲不朽哉? Nếu mấy người kia, chăm chăm học thói kiểu cách của con gái, trẻ con, thì chỉ chết rũ ở dưới cửa sổ, sao được ghi tên vào thẻ tre lụa trắng, bất hủ cùng với đất trời? (Trần Quốc Tuấn: Dụ chư tì tướng hịch văn);
③ (văn) Cỗ bàn;
④ (văn) To lớn.
Từ điển Trung-Anh
(1) to set up
(2) to arrange
(3) to establish
(4) to found
(5) to display
(2) to arrange
(3) to establish
(4) to found
(5) to display
Từ ghép 100
ān shè 安設 • bǎi shè 擺設 • bì shè 畢設 • biàn huàn shè bèi 變換設備 • bù kān shè xiǎng 不堪設想 • cháng shè 常設 • chén shè 陳設 • chéng xù shè jì 程序設計 • chóng shè 重設 • chū bù shè xiǎng 初步設想 • chū shè 初設 • chuán shū shè bèi 傳輸設備 • chuàng shè 創設 • diàn nǎo fǔ zhù shè jì 電腦輔助設計 • diàn nǎo fǔ zhù shè jì yǔ huì tú 電腦輔助設計與繪圖 • fǎ zhì jiàn shè 法治建設 • fà xíng shè jì shī 髮型設計師 • fēn shè 分設 • fū shè 敷設 • fù shè 附設 • gōng gòng shè shī 公共設施 • gōng shè 公設 • gōng yè shè jì 工業設計 • hé shè shī 核設施 • hòu shè 後設 • hòu shè rèn zhī 後設認知 • hòu shè zī liào 後設資料 • jī chǔ shè shī 基礎設施 • jì suàn jī fǔ zhù shè jì 計算機輔助設計 • jiǎ shè 假設 • jiǎ shè xìng 假設性 • jiǎ shè yǔ qì 假設語氣 • jià shè 架設 • jiàn shè 建設 • jiàn shè xìng 建設性 • jiàn shè xìng de pī píng 建設性的批評 • jiāo tōng jiàn shè 交通建設 • jǐng guān shè jì 景觀設計 • jūn shì shè shī 軍事設施 • kāi shè 開設 • lián xù tǒng jiǎ shè 連續統假設 • píng xíng gōng shè 平行公設 • pū shè 鋪設 • pǔ biàn xìng jiǎ shè 普遍性假設 • shè bèi 設備 • shè chǎng 設廠 • shè dìng 設定 • shè fǎ 設法 • shè fáng 設防 • shè fú 設伏 • shè gǎng 設崗 • shè huò 設或 • shè jì 設計 • shè jì chéng shì 設計程式 • shè jì chéng xù 設計程序 • shè jì guī fàn 設計規範 • shè jì shī 設計師 • shè jì zhě 設計者 • shè jú 設局 • shè lì 設立 • shè quān tào 設圈套 • shè ruò 設若 • shè sè 設色 • shè shēn chǔ dì 設身處地 • shè shī 設施 • shè tān 設攤 • shè xiǎng 設想 • shè yǒu 設有 • shè zài 設在 • shè zhì 設置 • shēng chǎn shè shī 生產設施 • shēng huó shè shī 生活設施 • shì nèi shè jì 室內設計 • shū rù shè bèi 輸入設備 • shù zì dǎo lǎn shè shī 數字導覽設施 • tè shè 特設 • tiān zào dì shè 天造地設 • tǒng jiǎ shè 統假設 • wài guān shè jì 外觀設計 • wài shè 外設 • wǎng luò shè bèi 網絡設備 • wǎng luò shè jì 網絡設計 • wǎng yè shè jì 網頁設計 • wèi shēng shè bèi 衛生設備 • Xī sōng Jiàn shè 西松建設 • xiǎng fāng shè fǎ 想方設法 • xíng tóng xū shè 形同虛設 • xū wú jiǎ shè 虛無假設 • yí dòng shè bèi 移動設備 • yīn pín shè bèi 音頻設備 • yīn xiǎng shè bèi 音響設備 • yòng hù duān shè bèi 用戶端設備 • yóu xì shè bèi 遊戲設備 • yù shè 預設 • zēng shè 增設 • zhì néng shè jì 智能設計 • Zhōng guó Jiàn shè Yín háng 中國建設銀行 • Zhōng guó Jiāo tōng Jiàn shè 中國交通建設 • Zhù fáng hé Chéng xiāng Jiàn shè bù 住房和城鄉建設部 • zhuāng shè 裝設