Có 1 kết quả:

shè bèi ㄕㄜˋ ㄅㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) equipment
(2) facilities
(3) installations
(4) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0