Có 1 kết quả:
shè zài ㄕㄜˋ ㄗㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) located at
(2) set up in a particular location
(2) set up in a particular location
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0