Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xǔ duō
ㄒㄩˇ ㄉㄨㄛ
1
/1
許多
xǔ duō
ㄒㄩˇ ㄉㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) many
(2) a lot of
(3) much
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bộ Chi Tiên nữ sử nguyên vận kỳ 2 - 步芝仙女史原韻其二
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Dương liễu chi kỳ 5 - 楊柳枝其五
(
Ngưu Kiệu
)
•
Đàn - 檀
(
Phùng Khắc Khoan
)
•
Giá cô thiên kỳ 5 - 鷓鴣天其五
(
Án Kỷ Đạo
)
•
Mãn giang hồng - Hoài Tử Do tác - 滿江紅-懷子由作
(
Tô Thức
)
•
Nam hoàn chí Ngũ Lĩnh - 南還至五嶺
(
Nguyễn Thực
)
•
Nạn hữu đích chỉ bị - 難友的紙被
(
Hồ Chí Minh
)
•
Thiếu niên du - Vãn thu - 少年遊-晚秋
(
Tanomura Chikuden
)
•
Trường đoản cú ngâm - 長短句吟
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Vũ Lăng xuân - Vãn xuân - 武陵春-晚春
(
Lý Thanh Chiếu
)
Bình luận
0