Có 1 kết quả:

ㄧˋ
Âm Pinyin: ㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: yán 言 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一フ一ノ丶
Thương Hiệt: YRSO (卜口尸人)
Unicode: U+8A33
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): わけ (wake)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 譯|译[yi4]