Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄏㄜˊ, ㄏㄜˋ, ㄏㄨˊ, huó ㄏㄨㄛˊ, huò ㄏㄨㄛˋ
Tổng nét: 12
Bộ: yán 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: YRHD (卜口竹木)
Unicode: U+8A38
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wo4, wo6

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0