Có 1 kết quả:
zhěn ㄓㄣˇ
Tổng nét: 12
Bộ: yán 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰言㐱
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: YROHH (卜口人竹竹)
Unicode: U+8A3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chẩn
Âm Nôm: chẩn
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): み.る (mi.ru)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: can2, zan2
Âm Nôm: chẩn
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): み.る (mi.ru)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: can2, zan2
Tự hình 3
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
xem xét
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Xem xét, khám nghiệm. ◎Như: “chẩn bệnh” 診病 xem bệnh, “chẩn mạch” 診脈 xem mạch. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Na đại phu phương chẩn liễu nhất hồi mạch, khởi thân đáo ngoại gian, hướng ma ma môn thuyết đạo” 那大夫方診了一回脈, 起身到外間, 向嬤嬤們說道 (Đệ ngũ thập nhất hồi) (Lúc đó) thầy thuốc mới bắt mạch một lúc, rồi đứng dậy ra nhà ngoài, bảo bọn bà già.
Từ điển Trần Văn Chánh
Khám bệnh, xem bệnh, chẩn đoán bệnh: 出診 Đi khám bệnh; 會診 Hội chẩn; 門診病人 Người bệnh ngoại trú; 聽診 Khám bằng cách nghe.
Từ điển Trung-Anh
to examine or treat medically
Từ ghép 33
àn zhěn 按診 • chū zhěn 出診 • chù zhěn 觸診 • fù zhěn 復診 • hòu zhěn 候診 • hòu zhěn 後診 • hòu zhěn shì 候診室 • huì zhěn 會診 • jí zhěn 急診 • jí zhěn shì 急診室 • jiàn zhěn 健診 • jiù zhěn 就診 • mài zhěn 脈診 • mén zhěn 門診 • mén zhěn shì 門診室 • qiè zhěn 切診 • què zhěn 確診 • sì zhěn 四診 • tīng zhěn qì 聽診器 • wàng zhěn 望診 • wén zhěn 聞診 • wèn zhěn 問診 • yìng zhěn 應診 • zhěn duàn 診斷 • zhěn fèi 診費 • zhěn jiān 診間 • zhěn liáo 診療 • zhěn mài 診脈 • zhěn shì 診室 • zhěn suǒ 診所 • zhěn zhì 診治 • Zhōng Dé zhěn suǒ 中德診所 • zhuǎn zhěn 轉診