Có 1 kết quả:
zhù ㄓㄨˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. rót nước
2. chú thích, giải nghĩa
3. chú ý
2. chú thích, giải nghĩa
3. chú ý
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lời giải thích, lời giảng nghĩa. § Cũng như “chú” 注. ◎Như: “chú giải” 註解 lời giải thích.
2. (Động) Ghi chép. ◎Như: “chú sách” 註冊 ghi vào sổ, “chú tiêu” 註銷 xóa bỏ khỏi sổ ghi.
3. (Động) Giải nghĩa, giải thích. ◎Như: “phê chú” 批註 bình giải.
2. (Động) Ghi chép. ◎Như: “chú sách” 註冊 ghi vào sổ, “chú tiêu” 註銷 xóa bỏ khỏi sổ ghi.
3. (Động) Giải nghĩa, giải thích. ◎Như: “phê chú” 批註 bình giải.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chú thích, chú giải, giải thích;
② Ghi vào: 註册 Ghi, đăng kí.
② Ghi vào: 註册 Ghi, đăng kí.
Từ điển Trung-Anh
(1) to register
(2) to annotate
(3) note
(4) comment
(2) to annotate
(3) note
(4) comment
Từ ghép 21
bèi zhù 備註 • cí xìng biāo zhù 詞性標註 • fù zhù 附註 • hún yí zhù 渾儀註 • juàn zhù 眷註 • mìng zhōng zhù dìng 命中註定 • pī zhù 批註 • piān zhù 偏註 • píng zhù 評註 • quán zhù 詮註 • Wēi shì zhù yīn fǎ 威氏註音法 • wěi zhù 尾註 • xīn shén zhuān zhù 心神專註 • yù míng zhù cè 域名註冊 • zhù cè 註冊 • zhù cè shāng biāo 註冊商標 • zhù dìng 註定 • zhù jiǎo 註腳 • zhù jiě 註解 • zhù xiāo 註銷 • zhù yīn fǎ 註音法