Có 1 kết quả:
zhù jiě ㄓㄨˋ ㄐㄧㄝˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to annotate
(2) annotation
(3) comment
(4) interpretation
(5) to explain with notes
(6) explanatory note
(2) annotation
(3) comment
(4) interpretation
(5) to explain with notes
(6) explanatory note
Bình luận 0