Có 1 kết quả:

zhù jiě ㄓㄨˋ ㄐㄧㄝˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to annotate
(2) annotation
(3) comment
(4) interpretation
(5) to explain with notes
(6) explanatory note

Bình luận 0