Có 1 kết quả:

zhèng ㄓㄥˋ
Âm Pinyin: zhèng ㄓㄥˋ
Tổng nét: 12
Bộ: yán 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨一丨一
Thương Hiệt: YRMYM (卜口一卜一)
Unicode: U+8A3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chứng
Âm Nôm: chống, chứng
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): あかし (akashi)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: zing3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

zhèng ㄓㄥˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. bằng cứ
2. can gián

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Can gián. ◎Như: “chứng gián” 証諫 can gián. ◇Chiến quốc sách 戰國策: “Sĩ Úy dĩ chứng Tĩnh Quách Quân, Tĩnh Quách Quân bất thính” 士尉以証靖郭君, 靖郭君不聽 (Tề sách nhất 齊策一) Sĩ Úy can gián Tĩnh Quách Quân, Tĩnh Quách Quân không nghe.
2. (Động) Một dạng của chữ “chứng” 證.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Can gián;
② Như 證.

Từ điển Trung-Anh

(1) to admonish
(2) variant of 證|证[zheng4]

Từ ghép 2