Có 1 kết quả:

gòu ㄍㄡˋ
Âm Pinyin: gòu ㄍㄡˋ
Tổng nét: 12
Bộ: yán 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノフ丨フ一
Thương Hiệt: YRPR (卜口心口)
Unicode: U+8A3D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cấu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): ののし.る (nonoshi.ru), はじ (haji), はずかし.める (hazukashi.meru)
Âm Quảng Đông: gau3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

gòu ㄍㄡˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. mắng mỏ
2. nhục nhã

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như詬.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xấu hổ. Nhục nhã — Chửi mắng. Làm nhục.