Có 1 kết quả:
zhān ㄓㄢ
Âm Pinyin: zhān ㄓㄢ
Tổng nét: 12
Bộ: yán 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言占
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: YRYR (卜口卜口)
Unicode: U+8A40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: yán 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言占
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: YRYR (卜口卜口)
Unicode: U+8A40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chiêm, điêm, siệp
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), テン (ten), セン (sen)
Âm Quảng Đông: cip3, zaam1, zip3
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), テン (ten), セン (sen)
Âm Quảng Đông: cip3, zaam1, zip3
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) garrulous
(2) to whisper
(3) to joke
(2) to whisper
(3) to joke